ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tư nhân" 2件

ベトナム語 tư nhân
button1
日本語 民営
例文
Đây là một doanh nghiệp tư nhân.
これは民営企業だ。
マイ単語
ベトナム語 tư nhân
button1
日本語 民間
例文
Đây là công ty tư nhân.
これは民間の会社だ。
マイ単語

類語検索結果 "tư nhân" 4件

ベトナム語 doanh nghiệp tư nhân
button1
日本語 個人事業
例文
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
叔父は個人事業を始める。
マイ単語
ベトナム語 đại từ nhân xưng
button1
日本語 人称代名詞
例文
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
マイ単語
ベトナム語 tư nhân hóa
button1
日本語 民営化する
例文
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
政府はこのサービスを民営化する。
マイ単語
ベトナム語 đại từ nhân xưng
button1
日本語 人称代名詞
例文
“Tôi” là một đại từ nhân xưng.
「私」は人称代名詞だ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "tư nhân" 7件

giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
Chú tôi mở một doanh nghiệp tư nhân.
叔父は個人事業を始める。
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
Chính phủ quyết định tư nhân hóa dịch vụ này.
政府はこのサービスを民営化する。
Đây là một doanh nghiệp tư nhân.
これは民営企業だ。
Đây là công ty tư nhân.
これは民間の会社だ。
“Tôi” là một đại từ nhân xưng.
「私」は人称代名詞だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |