ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tư nhân" 2件

ベトナム語 tư nhân
日本語 民営
例文 doanh nghiệp tư nhân
民営企業
マイ単語
ベトナム語 tư nhân
日本語 民間
マイ単語

類語検索結果 "tư nhân" 4件

ベトナム語 doanh nghiệp tư nhân
button1
日本語 個人事業
マイ単語
ベトナム語 đại từ nhân xưng
button1
日本語 人称代名詞
例文 đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
マイ単語
ベトナム語 tư nhân hóa
日本語 民営化する
マイ単語
ベトナム語 đại từ nhân xưng
日本語 人称代名詞
マイ単語

フレーズ検索結果 "tư nhân" 3件

giảm thuế cho doanh nghiệp tư nhân
個人事業に対して減税する
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
doanh nghiệp tư nhân
民営企業
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |